Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thta23dstb Dãy số Thăng Bình 2023 THT bảng A 100,00 87,5% 6
rgx RÚT GỌN XÂU THT bảng A 100,00 87,5% 4
200py032 Tiêu diệt yêu tinh Python nâng cao 100,00 54,2% 2
200py105 Tìm giá trị dương lớn nhất Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py109 Trâu và cỏ Python nâng cao 100,00 28,6% 2
200py110 Giải phương trình Python nâng cao 100,00 25,0% 1
200py112 Kiểm tra số Fibonacci Python nâng cao 100,00 100,0% 1
200py030 Xếp hàng uống nước Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py031 Đồng hồ báo thức Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py085 Trò chơi ăn kẹo Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py084 Bánh mì kẹp Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py081 Hecquyn đánh rồng Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py082 Số lượng ước chung Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py080 Tổ chiến đấu mũi nhọn Python nâng cao 100,00 0,0% 0
200py083 Mua kem nhận quà Python nâng cao 100,00 100,0% 2
abs Giá trị tuyệt đối Python cơ bản 100,00 44,9% 26
sntln Số nguyên tố lớn nhất Python cơ bản 100,00 36,4% 11
cscc Chữ số cuối cùng Python cơ bản 100,00 42,4% 17
sdb Số đặc biệt Python cơ bản 100,00 51,2% 18
snts1 Số nguyên tố Python cơ bản 100,00 38,4% 21
pytad Tổng âm dương Python cơ bản 100,00 42,9% 7
dlpxp Du lịch Phan Xi Păng Python cơ bản 100,00 53,2% 25
py_anlt An ninh lương thực Python cơ bản 100,00 54,5% 72
py_tln Tích lớn nhất Python cơ bản 100,00 50,0% 10
tht_xktqn22 Xâu kí tự - Quảng Nam 2022 THT bảng A 100,00 42,1% 8
tht_dd Đếm đĩa THT bảng A 100,00 42,9% 2
bs3 Bảng số 3 Python cơ bản 100,00 50,8% 21
dktl Đếm kí tự lẻ Python cơ bản 100,00 76,9% 10
csln Chữ số lớn nhất Python cơ bản 100,00 45,5% 4
vtzcc Vị trí zero cuối cùng Python cơ bản 100,00 8,6% 3
ktxdx Xâu đối xứng Python cơ bản 100,00 29,6% 8
cdx Chuyển đổi xâu Python cơ bản 100,00 8,3% 1
dktkt Đếm kí tự khoảng trắng Python cơ bản 100,00 47,4% 9
cldd Chênh lệch độ dài Python cơ bản 100,00 100,0% 3
pyktlt Ký tự liền trước Python cơ bản 100,00 87,5% 2
ktc Kí tự cũ Python cơ bản 100,00 100,0% 4
ktm Ký tự mới Python cơ bản 100,00 100,0% 4
tgln Tam giác lớn nhất Python cơ bản 100,00 40,0% 5
pydttg Diện tích tam giác Python cơ bản 100,00 52,5% 10
py6_4 Hình chữ nhật Python cơ bản 100,00 50,0% 1
py6_3 So sánh Python cơ bản 100,00 31,5% 15
py6_2 Toán tử so sánh Python cơ bản 100,00 49,1% 15
pydsang Độ sáng Python cơ bản 100,00 38,1% 21
pyvtsd Vị trí số dương Python cơ bản 100,00 45,5% 4
pysltk Số lớn thứ k Python cơ bản 100,00 75,0% 3
pysntk Số nhỏ thứ k Python cơ bản 100,00 100,0% 3
pyds Đếm số Python cơ bản 100,00 66,7% 3
pytd Tổng dương Python cơ bản 100,00 75,0% 5
pytl2 Tổng lẻ Python cơ bản 100,00 9,1% 3
pytc2 Tổng chẵn Python cơ bản 100,00 23,5% 3