Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Trịnh Thế Phúc | 2781,38 | 32 | |
102 | Lý anh khang | 2536,57 | 28 | |
103 | Nguyễn Đình Anh Khoa | 3392,83 | 44 | |
104 | 3440,14 | 47 | ||
105 | 295,71 | 3 | ||
106 | Trần Ngô PHI lONG | 0,00 | 0 | |
107 | phuckhang | 4253,61 | 66 | |
108 | Trần Ngô Phi Long | 4268,50 | 67 | |
109 | Nguyên Trương Bảo Quân | 4297,62 | 66 | |
110 | Võ Công Hùng | 4208,45 | 64 | |
111 | LUU QUANG MINH | 3839,84 | 54 | |
112 | Gia An | 1107,22 | 12 | |
113 | Lê Tiến nhật | 266096,62 | 62 | |
114 | Nguyen Thi Tra My | 414,44 | 3 | |
115 | Vũ Phúc Gia Huy | 2859,75 | 34 | |
116 | Nguyen Khanh Nam | 2149,61 | 24 | |
117 | Nguyễn Minh Khang | 1520,77 | 17 | |
118 | Phạm Gia Hưng | 3451,81 | 48 | |
119 | Nguyễn Thị Mai Linh | 848,77 | 9 | |
120 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 3694,90 | 51 | |
121 | Tran Le Thai Hoa | 100,05 | 1 | |
122 | 0,00 | 0 | ||
123 | 848,77 | 9 | ||
124 | minh | 0,00 | 0 | |
125 | Ngô Đức Kiên | 4105,56 | 60 | |
126 | 0,00 | 0 | ||
127 | Nguyen Le Bao Chi | 2336,80 | 25 | |
128 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 1481,20 | 15 | |
129 | Phương Phi | 2194,96 | 24 | |
130 | Đại Lâm | 0,00 | 0 | |
131 | Trịnh Minh Thuỳ | 4007,79 | 59 | |
132 | Huỳnh Phúc Gia Huy | 120242,71 | 57 | |
133 | Nguyễn Minh An | 0,00 | 0 | |
134 | 2225,37 | 26 | ||
135 | Minh Triết | 3769,55 | 54 | |
136 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | 3442,54 | 45 | |
137 | trịnh minh thùy | 0,00 | 0 | |
138 | 2716,06 | 33 | ||
139 | Phùng Quang Minh | 4208,28 | 63 | |
140 | Lưu Hoàng Thuỷ | 0,00 | 0 | |
141 | hà phú thanh | 651,30 | 6 | |
142 | Minh Trí | 857,51 | 9 | |
143 | Nguyễn Nhật Huy | 3011,22 | 38 | |
144 | 494,89 | 5 | ||
145 | Nguyễn Văn Hưng | 457,30 | 4 | |
146 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 485,61 | 5 | |
147 | Nguyễn Đình Anh Khoa | 2416,29 | 28 | |
148 | thanh bang | 1894,02 | 21 | |
149 | phan phuong phi | 0,00 | 0 | |
149 | Nguyễn Diệu Tú | 0,00 | 0 | |
151 | Văn Minh Đại LÂM | 1800,96 | 18 | |
152 | Nguyễn Diệu Tú | 2278,11 | 25 | |
153 | Lê Phạm Minh Khôi | 2705,82 | 32 | |
154 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quan | 4233,89 | 66 | |
155 | luu minh hieu | 4032,57 | 61 | |
156 | Vũ Thị Thu Ngân | 0,00 | 0 | |
157 | 1434,27 | 16 | ||
158 | Khánh Phương | 0,00 | 0 | |
159 | Le Nguyen Khanh Phuong | 2264,46 | 25 | |
160 | Hoàng Việt | 100,05 | 1 | |
161 | Bùi Tấn Phú Thịnh | 264775,18 | 36 | |
162 | 676,94 | 10 | ||
163 | Nguyen Tien Dat | 0,00 | 0 | |
163 | Đinh Nguyên Bảo | 0,00 | 0 | |
163 | Đinh Nguyên Bảo | 0,00 | 0 | |
163 | Thảo Nhiên | 0,00 | 0 | |
167 | Nguyễn Hà Quảng | 466,72 | 4 | |
168 | Nguyễn Ngô An Nhiên | 0,00 | 0 | |
168 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
168 | Nguyễn Ngô An Nhiên | 0,00 | 0 | |
168 | Võ Đức Quý | 0,00 | 0 | |
172 | Nguyễn Thành Nhân | 1354,04 | 14 | |
173 | Nguyễn Đắc thảo nhiên | 578,45 | 6 | |
174 | 0,00 | 0 | ||
175 | Đinh Phương Thảo | 2740,34 | 34 | |
176 | Phạm Bảo | 2563,19 | 32 | |
177 | 391,37 | 4 | ||
178 | 1088,45 | 9 | ||
179 | 419,63 | 4 | ||
180 | 198,61 | 2 | ||
181 | 0,00 | 0 | ||
182 | 1013,70 | 10 | ||
183 | Hồ Tuấn Kiệt | 2449,17 | 30 | |
184 | Nguyễn Nhật Anh | 3826,22 | 54 | |
185 | Nguyễn Ngọc Bảo | 2357,94 | 31 | |
186 | Le Nguyen Khanh Phuong | 0,00 | 0 | |
186 | Le Nguyen Khanh Phuong | 0,00 | 0 | |
186 | Nguyễn Thị Huệ | 0,00 | 0 | |
189 | 100,05 | 1 | ||
190 | Nguyễn Tấn Sang | 3290,57 | 44 | |
191 | Bảo Quốc | 1771,86 | 20 | |
192 | Nhật Quân | 2304,38 | 27 | |
193 | Đào Bảo Châu | 2102,33 | 25 | |
194 | Hồ Bảo Anh | 1743,85 | 21 | |
195 | Nguyễn Phương Thảo | 2818,52 | 39 | |
196 | Nguyễn Lộc | 0,00 | 0 | |
197 | Le Huynh Thien Nhan | 1968,16 | 22 | |
198 | Nguyễn Ngô An Nhiên | 1022,36 | 11 | |
199 | Nguyễn Đăng Bảo Khánh | 198,61 | 2 | |
200 | Nguyễn Gia Phước | 822,10 | 8 |